Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lỏng
    a fluid substance
    một chất lỏng
    hay thay đổi
    fluid ideas
    ý kiến hay thay đổi
    uyển chuyển duyên dáng (động tác)
    Danh từ
    chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)

    * Các từ tương tự:
    fluid ounce, fluid-tight, fluidal, fluidic, fluidification, fluidify, fluidity, fluidization, fluidize