Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fluffy
/'flʌfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fluffy
/ˈflʌfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fluffy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
như lông tơ, phủ lông tơ
a
fluffy
little
kitten
con mèo con phủ đầy lông tơ
xốp nhẹ
adjective
fluffier; -est
covered with soft material
the
fluffy
fur
of
a
kitten
fluffy
young
chicks
a
fluffy
wool
blanket
light and soft or airy
Beat
the
egg
whites
until
they
are
fluffy.
furniture
with
big
fluffy
cushions
a
favorite
fluffy
sweater
:
having
a
light
and
soft
appearance
a
fluffy
white
cloud
adjective
Beat the egg whites till they are fluffy
soft
downy
puffy
whipped
up
light
airy
puffy
feathery
wispy
Mr Piffle is too fluffy-headed to offer anything useful
frivolous
superficial
trivial
unimportant
airy
thin
lightweight
light
insubstantial
gossamer
Brit
airy-fairy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content