Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nùi bông, nạm bông
    lông tơ (trên mặt, trên mép)
    (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ
    (rađiô), (từ lóng) câu đọc sai
    a bit of fluff
    (từ lóng) đàn bà, con gái
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện phù phiếm