Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flub
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flub
/ˈflʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm lộn xộn
Nội động từ
lầm lẫn
* Các từ tương tự:
flubdub
,
flubdubery
verb
flubs; flubbed; flubbing
[+ obj] US informal :to fail to do (something) correctly :botch
The
ball
went
right
to
him
but
he
flubbed
the
catch
.
The
actress
flubbed
several
lines
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content