Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flowerpot
/'flaʊəpɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flowerpot
/ˈflawɚˌpɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
chậu hoa
noun
plural -pots
[count] :a container (such as a clay or plastic pot) in which plants are grown
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content