Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flowering
/'flaʊəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flowering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flower
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số ít)
sự phát triển đầy đủ (của một phong trào chính trị, văn học...)
the
gradual
flowering
of
modern
democracy
sự phát triển từng bước của nền dân chủ hiện đại
adjective
having or producing many flowers
a
flowering
branch
flowering
plants
/
shrubs
/
trees
noun
[singular] :the development of something
We
witnessed
the
gradual
flowering
of
his
talent
. [=
we
saw
his
talent
gradually
develop
]
a
period
that
saw
the
flowering
of
the
civil
rights
movement
noun
He brought me flowers for my birthday
blossom
bloom
floret
or
floweret
bud
Technical
efflorescence
The flower of the city's youth were put to death by the wicked caliph
cream
best
pick
‚
lite
cr
Š
me
de
la
cr
Š
me
finest
choicest
verb
The century plant was so called because it was thought to flower only once every hundred years
blossom
bloom
bud
burgeon
or
bourgeon
come
out
open
unfold
Technical
effloresce
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content