Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flower children
/'flaʊə,t∫ildrən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flower child
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác flower people)
đám thanh niên ủng hộ hòa bình thế giới (mang hoa làm biểu tượng, vào khoảng thập niên 60)
noun
plural ~ children
[count] :a young person in the 1960s and 1970s who rejected the traditional values of society :hippie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content