Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flower child
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ children
[count] :a young person in the 1960s and 1970s who rejected the traditional values of society :hippie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content