Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flow chart
/'fləʊt∫ɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flow chart
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
biểu đồ phát triển
noun
plural ~ charts
[count] :a chart that shows each step of a process using special symbols that are connected by lines
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content