Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flotilla
/flə'tilə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flotilla
/floʊˈtɪlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đội thuyền
đội chiến thuyền
noun
plural -las
[count] :a group of small ships
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content