Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    như sồi
    mịn, mượt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc)
    Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ
    cô gái