Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
floss
/'flɒs/
/flɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
floss
/ˈflɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tơ sồi
(cách viết khác floss silk) sợi tơ thêu (không xe, dùng để thêu)
* Các từ tương tự:
floss-flower
,
floss-silk
,
floss-yarn
,
flossy
noun
[noncount] dental floss
soft silk or cotton thread used for sewing
verb
flosses; flossed; flossing
to use dental floss to clean your teeth [no obj]
My
dentist
told
me
I
should
floss
more
often
. [+
obj
]
floss
your
teeth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content