Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

florid /'flɒrid/  /'flɔ:rid/

  • Tính từ
    (thường nghĩa xấu)
    hoa mỹ, hoa hòe hoa sói
    a florid room
    một căn phòng trang trí hoa hòe hoa sói
    hồng hào (da mặt người)
    a florid complexion
    nước da hồng hào

    * Các từ tương tự:
    floridity, floridness