Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
florid
/'flɒrid/
/'flɔ:rid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
florid
/ˈflorəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường nghĩa xấu)
hoa mỹ, hoa hòe hoa sói
a
florid
room
một căn phòng trang trí hoa hòe hoa sói
hồng hào (da mặt người)
a
florid
complexion
nước da hồng hào
* Các từ tương tự:
floridity
,
floridness
adjective
[more ~; most ~]
very fancy or too fancy
florid
writing
having a red or reddish color
a
florid [=
ruddy
]
complexion
a
florid
face
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content