Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
floral
/'flɔ:rəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
floral
/ˈflorəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] hoa, bằng hoa
floral
arrangements
kiểu cắm hoa
có hoa [trang trí]
floral
wallpaper
giấy vẽ hoa dùng dán tường
adjective
[more ~; most ~] :of or relating to flowers
a
floral
display
/
design
[=
a
display
/
design
that
has
pictures
of
flowers
]
a
floral
pattern
in
wallpaper
The
wine
has
a
floral
aroma
.
a
floral
arrangement
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content