Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
floppy disk
/flɒpidisk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
floppy disk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác floppy, diskette)
đĩa mềm (máy vi tính)
* Các từ tương tự:
floppy disk drive (FDD)
noun
plural ~ disks
[count] :a small, thin, square case with a flexible disk inside on which data for a computer can be stored - compare hard disk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content