Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
floorboard
/ˈfloɚˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -boards
[count] a board in a floor - usually plural
creaky
floorboards
wide
pine
floorboards
US :the floor of a vehicle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content