Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
floor-length
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
floor-length
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chạy xuống đến sàn
adjective
reaching to the floor
a
floor-length
gown
/
mirror
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content