Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
floor show
/'flɔ∫əʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
floor show
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tiết mục trình diễn trên sàn (như hát, khiêu vũ ở câu lạc bộ đêm...)
noun
plural ~ shows
[count] :a series of acts by performers in a nightclub
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content