Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
floodplain
/ˈflʌdˌpleɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -plains
[count] an area of low, flat land along a stream or river that may flood
an area of land built up from soil left by floods
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content