Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

flood-light /flood-light/  

  • Danh từ
    đèn chiếu, đèn pha ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) flood)
    Nội động từ
    rọi đèn pha, chiếu đèn pha

    * Các từ tương tự:
    flood-lighting