Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flood tide
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ tides
[count] a rising tide
a very large amount of something
The
company
has
been
subjected
to
a
flood
tide
[=
flood
]
of
criticism
for
its
hiring
policies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content