Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thịt hông lợn ướp muối và hun khói
    miếng mỡ cá voi
    miếng cá bơn (để nướng)
    ván bìa
    Ngoại động từ
    lạng (cá bơn) thành miếng
    xẻ (gỗ) lấy ván bìa