Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flitch
/flitch/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thịt hông lợn ướp muối và hun khói
miếng mỡ cá voi
miếng cá bơn (để nướng)
ván bìa
Ngoại động từ
lạng (cá bơn) thành miếng
xẻ (gỗ) lấy ván bìa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content