Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

flirtation /flɜ:'tei∫n/  

  • Danh từ
    sự ve vãn, sự tán tỉnh
    flirtation with somebody
    sự quan hệ yêu thương lăng nhăng với ai
    carry on (have) a flirtation with somebody
    có quan hệ yêu thương lăng nhăng với ai
    flirtation with something
    sự nghĩ thoáng qua đến việc gì