Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flip-flop
/'flipflɑp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flip-flop
/ˈflɪpˌflɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ thong)
dép tông Thái Lan
* Các từ tương tự:
flip-flop register
noun
plural -flops
[count] a type of loose rubber sandal
She
wore
flip-flops
to
the
beach
.
chiefly US informal :a sudden change of opinion
a
politician
accused
of
doing
flip-flops
on
important
social
issues
verb
-flops; -flopped; -flopping
[no obj] chiefly US informal :to suddenly or frequently change your opinion
a
politician
accused
of
flip-flopping
on
social
issues
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content