Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flip side
/'flipsaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flip side
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mặt sau [của] đĩa hát (không có bài hát hoặc bản nhạc chính)
noun
plural ~ sides
[count] the side of a record that has a song which is not as popular and well known as the one on the other side
That
song
was
on
the
flip
side
of
their
first
single
.
the bad or unpleasant part or result of something
Loss
of
privacy
is
the
flip
side
of
fame
.
the flip side of the coin
xem
coin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content