Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flinty
/'flinti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flinty
/ˈflɪnti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier, -iest)
bằng đá lửa, như đá lửa, rất cứng
tàn bạo, nhẫn tâm
adjective
flintier; -est
not soft or gentle in manner or appearance :having a very serious quality or manner
a
flinty
and
determined
hero
flinty
determination
flinty
eyes
a
flinty-eyed
bureaucrat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content