Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mỏng và nhẹ (vải)
    mỏng manh
    a flimsy cardboard box
    cái hộp bằng bìa mỏng manh
    yếu ớt, không có sức thuyết phục
    a flimsy excuse
    lời bào chữa không có sức thuyết phục
    Danh từ
    giấy pơ-luya (đánh máy)