Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flight-deck
/flait dek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sàn hạ cánh cất cánh (trên tàu sân bay)
buồng điều khiển (của máy bay lớn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content