Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flight simulator
/'flait ,simjʊleitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
thiết bị mặt đất mô phỏng chuyến bay (để phi công tập luyện)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content