Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flight plan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ plans
[count] :a written statement that tells when and where an aircraft will fly
The
pilot
filed
a
flight
plan
before
taking
off
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content