Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flight path
/,flait'pɒ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flight path
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hướng bay, đường bay
noun
plural ~ paths
[count] :the route that an airplane, spaceship, etc., travels along through the air or space
No
other
planes
were
on
their
flight
path
.
a
missile's
flight
path
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content