Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flight lieutenant
/,flaitlef'tenənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flight lieutenant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
trung úy phi công (quân đội Anh)
noun
plural ~ -nants
[count] :an officer in the British Air Force
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content