Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flight attendant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -dants
[count] :a person whose job is to help passengers who are traveling in an airplane - compare steward, stewardess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content