Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác flyer)
    người láy máy bay, phi công
    người đi nhanh như bay; con vật di chuyển nhanh; xe chạy nhanh
    tờ quảng cáo nhỏ phát rộng rãi
    (như high flier)