Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flextime
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
US /ˈflɛksˌtaɪm/ or chiefly Brit flexitime /ˈflɛksɪˌtaɪm/
[noncount] :a system in which employees are required to work a certain number of hours but are allowed to choose their own times for starting and finishing work
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content