Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fleshy
/'fle∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fleshy
/ˈflɛʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] thịt, như thịt
có da có thịt đẫy đà
fleshy
arm
cánh tay đẫy đà
[có] nhiều thịt, [có] nhiều cùi (trái cây)
adjective
fleshier; -est
having a large amount of flesh
a
large
, fleshy
nose
the
fleshy
part
of
the
thigh
a
fleshy
face
fleshy
arms
soft and thick
the
fleshy
texture
of
the
melon
fleshy
fruit
a
plant
with
fleshy
leaves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content