Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flesh-brush
/flesh-brush/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content