Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fleet-footed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fleet-footed
/ˈfliːtˌfʊtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chạy nhanh; nhanh chân
adjective
[more ~; most ~] :able to run fast
a
fleet-footed
runner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content