Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fleer
/fleer/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cái nhìn chế nhạo
câu nói nhạo
Nội động từ
cười khẩy, cười chế nhạo
* Các từ tương tự:
fleering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content