Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fleecy
/fli:si/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(-ier, -iest)
xốp nhẹ (như lông cừu)
fleecy
clouds
những đám mây xốp nhẹ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content