Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fledgling
/fledgling/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fledgling
/ˈflɛʤlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chim non mới ra ràng
(nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
noun
plural -lings
[count] a young bird that has just become able to fly
a
female
bird
feeding
her
fledglings
a
fledgling
robin
someone or something that is getting started in a new activity - usually used before another noun
a
fledgling
company
with
only
four
employees
a
fledgling
novelist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content