Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fledged
/fledʒd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fledge
/ˈflɛʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đủ lông đủ cánh; có thể bay được rồi (chim)
verb
fledges; fledged; fledging
[no obj] of a bird :to develop the feathers necessary for flying
The
young
birds
haven't
yet
fledged
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content