Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fleckless
/fleckless/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có lốm đốm
không có đốm sáng
(y học) không có đốm hoe
không có một hạt bụi, sạch bong
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content