Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

flea-bitten /flea-bitten/  

  • Tính từ
    bị bọ chét đốt
    lốm đốm đỏ (da súc vật)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ