Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flea-bitten
/flea-bitten/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
bị bọ chét đốt
lốm đốm đỏ (da súc vật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content