Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật)
    bọ chét
    con mèo đó có bọ chét
    with a flea in one's ear
    bị mắng mỏ nặng, bị khiển trách nặng

    * Các từ tương tự:
    flea-bag, flea-bite, flea-bitten, flea-market, flea-pit, flea-wort, fleam