Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flay
/flei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flay
/ˈfleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lột da (một con thú vật đã chết)
quất mạnh (bằng roi)
phê bình nghiêm khắc
* Các từ tương tự:
flay-flint
verb
flays; flayed; flaying
[+ obj] :to beat or whip (someone or something) in a very violent and severe way - usually used figuratively
He
was
flayed
[=
severely
criticized
]
by
the
media
for
his
thoughtless
comments
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content