Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flaxen
/'flæksn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flaxen
/ˈflæksən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vàng nhạt (tóc)
a
flaxen-haired
child
đứa bé tóc vàng nhạt
adjective
literary :having a pale yellow color
flaxen
hair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content