Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flatware
/'flætweə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flatware
/ˈflætˌweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)
noun
[noncount] US :forks, spoons, and knives used for serving and eating food :silverware
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content